So sánh Accepted Deliverable với Verified Deliverable trong bài thi PMP® (Hướng dẫn PMBOK®)

Có lẽ định nghĩa về “Giao phẩm được chấp nhận” và “Giao phẩm được xác nhận” là một trong những khái niệm mà người học dễ nhầm lẫn nhất. Nếu bạn tìm kiếm các thuật ngữ như Giao phẩm PMP®, bạn chắc chắn sẽ bắt gặp các thuật ngữ: “Giao phẩm được chấp nhận (Accepted Deliverable)”, “Giao phẩm được kiểm chứng (Validated Deliverable)” và “Giao phẩm được xác nhận (Verified Deliverable)”. Sự khác biệt giữa chúng là gì và bạn cần biết những gì để trả lời chính xác các câu hỏi trong bài thi PMP®?

Một câu chuyện nhỏ sơ khởi: Hai thuật ngữ "Kiểm chứng" (Validate) và "Xác nhận" (Verify) đã được sử dụng thay thế cho nhau trong Phiên bản thứ 4 của Hướng dẫn PMBOK®, trên thực tế, trong bản này có thêm một thuật ngữ khác là "Giao phẩm được kiểm chứng" (Validated Deliverable). Nhưng trong Phiên bản thứ 5 của Hướng dẫn PMBOK®, định nghĩa về các thuật ngữ này đã được làm rõ và chúng truyền tải những ý nghĩa rất khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết các bài viết trên mạng về PMP® không cập nhật. Vì vậy, hãy cẩn thận để không định nghĩa sai các thuật ngữ này khi tìm kiếm chúng trên mạng.

"Giao phẩm được chấp nhận" (Accepted Deliverable), "Giao phẩm được xác nhận" (Verified Deliverable) và "Giao phẩm được kiểm chứng" (Validated Deliverable)

Hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa của:

  • Giao phẩm được chấp nhận (Accepted Deliverable): Là sản phẩm, kết quả hoặc khả năng được tạo ra bởi dự án và được khách hàng/nhà tài trợ xác nhận đã đáp ứng các tiêu chi đề ra; là đầu ra của quy trình Xác thực Phạm vi (Quản lý phạm vi dự án).
  • Giao phẩm được xác nhận (Verified Deliverable): Là các giao phẩm đã hoàn thành của dự án, được kiểm tra và xác nhận tính chính xác thông qua quy trình Kiểm định chất lượng; là đầu ra của quy trình Kiểm định Chất lượng (Quản lý chất lượng dự án).

Vậy "Giao phẩm được kiểm chứng" (Validated Deliverable) ở đâu?

  • Giao phẩm được kiểm chứng (Validated Deliverable): thuật ngữ này ban đầu được đề cập rất nhiều trong Hướng dẫn PMBOK® Phiên bản thứ 5, nhưng sau đó được sửa đổi thành "Giao phẩm được xác nhận" (Verified Deliverable) trong bản viết lỗi. Bây giờ, trong Hướng dẫn PMBOK® cập nhật nhất - Phiên bản thứ 6, thuật ngữ "Giao phẩm được kiểm chứng" (Validated Deliverable) đã không còn nữa.

Vì vậy, từ giờ chỉ cần nhớ rằng, chỉ có "Giao phẩm được xác nhận" (Verified Deliverable) và "Giao phẩm được chấp nhận" (Accepted Deliverable) chứ KHÔNG CÓ "Giao phẩm được kiểm chứng" (Validated Deliverable) nữa. Tuy nhiên, câu hỏi còn lại là: tại sao "Giao phẩm được kiểm chứng" (Validated Deliverable) không được sửa thành "Giao phẩm được xác nhận" (Verified Deliverable)? Điều này đã được làm rõ trong định nghĩa về "Xác nhận"(Verification) và "Kiểm chứng" (Validation) trong Phiên bản thứ 5 của Hướng dẫn PMBOK®.

Xác nhận (Verification) và Kiểm chứng (Validation)

  • Xác nhận (Verification): quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo các giao phẩm đáp ứng được các quy định, yêu cầu, thông số kỹ thuật, v.v.

Theo Hướng dẫn PMBOK® Phiên bản thứ 5: Xác nhận là "sự đánh giá liệu sản phẩm, dịch vụ hay hệ thống có tuân thủ các quy định, yêu cầu, thông số kỹ thuật hoặc điều kiện áp đặt hay không". Đây thường là quy trình nội bộ.

  • Kiểm chứng (Validation): quá trình khách hàng/các bên liên quan chấp nhận một cách chính thức rằng các giao phẩm dự án đáp ứng đúng yêu cầu của họ.

Theo Hướng dẫn PMBOK® Phiên bản thứ 5: Kiểm chứng là "sự đảm bảo sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống đáp ứng nhu cầu của khách hàng và các bên liên quan được xác định khác". Nó thường liên quan đến sự chấp nhận và sự phù hợp với khách hàng bên ngoài nội bộ.

Ví dụ minh họa

Nhằm giúp người học PMP® hiểu được sự khác biệt giữa Giao phẩm được chấp nhận (Accepted Deliverable) và Giao phẩm được xác nhận (Verified Deliverable), hãy cùng xem xét trường hợp sau đây.

Giả sử bạn mua một căn hộ mới và kí hợp đồng tân trang căn hộ cho Nhà thầu A. Nhà thầu A đã thu thập và thảo luận tất cả các yêu cầu của bạn và bạn đã đồng ý báo giá.

Sau đó, nhà thầu A yêu cầu một số thợ sơn sơn tường của tất cả phòng ngủ bằng màu be và các phòng khác bằng màu trắng theo yêu cầu của bạn. Sau khi sơn, Nhà thầu A đọc lại hợp đồng và kiểm tra từng phòng để đảm bảo các phòng được sơn đúng màu [Đây là Xác nhận (Verification) - "giao phẩm được xác nhận"(Verified Deliverable)].

Sau đó, Nhà thầu A gọi bạn đến để kiểm tra công việc. Bạn và Nhà thầu A đi từ phòng này sang phòng khác để quan sát kỹ các bức tường được sơn và bạn hầu như rất hài lòng với kết quả [Đây là Kiểm chứng (Validation) – "giao phẩm được chấp nhận" (Accepted Deliverable)].

Tuy nhiên, bạn đột nhiên nhận ra rằng, bạn muốn phòng của con bạn sơn màu hồng và yêu cầu Nhà thầu A sửa đổi [Đây là Yêu cầu thay đổi (Change Request)]

 

Xem thêm: 

Giao phẩm dự án là gì?

Mọi kiến thức về PMP®

Các thuật ngữ dễ nhầm lẫn trong bài thi PMP® và Giải thích chuyên sâu


Cũ hơn Mới hơn


Thông tin liên hệ

Thông tin chuyển khoản
Công ty Cổ phần ATOHA. Ngân hàng Á Châu (ACB). Số tài khoản: 6868 2468, PGD Tân Sơn Nhì, TPHCM.
Đăng ký khóa học
Chọn khóa học phù hợp bằng cách điền thông tin như link bên dưới. Tư vấn viên Atoha sẽ liên hệ anh/chị ngay.
Câu hỏi thường gặp

“Có. Atoha sẽ có chứng nhận hoàn thành chương trình đào tạo dành cho học viên và cung cấp 35 giờ đào tạo bắt buộc (1 trong 3 điều kiện thi lấy chứng chỉ PMP quốc tế)."

“Cả 2. Tài liệu có thể là tiếng Anh hoặc tiếng Việt tùy vào lớp. Atoha có thể đào tạo bằng cả tiếng Anh hoặc tiếng Việt."

“Chưa bao gồm. Học viên sẽ cần đóng phí thi trực tiếp cho viện PMI nếu muốn đăng ký thi, phí thi tham khảo như sau: 389 USD/non-member và 393 USD/member (trong đó phí thành viên PMI là 99 USD, phí admin là 10 USD, phí thi PMP là 284 USD). Chi phí này dành cho một số khu vực, trong đó có Việt Nam. Tham khảo thêm tại: www.pmi.org"

Liên hệ ngay với Atoha để được tư vấn về chương trình phù hợp