Mở rộng quy mô Scrum với khung thực hành Nexus
Scrum là một khuôn khổ mà từ đó quy trình được cải tiến. Scrum team hoặc tổ chức sẽ xây dựng quy trình của chính họ bằng cách tập hợp các phương pháp thực hành phù hợp giúp mang lại thành công và Scrum là trọng tâm chính.
Nexus mở rộng Scrum để hướng dẫn nhiều Scrum team về cách họ cần làm việc cùng nhau để cung cấp sản phẩm hoạt động được trong mỗi Sprint. Đó là hành trình mà các nhóm này hoạt động cùng nhau, cách chia sẻ công việc giữa các nhóm, cách họ quản lý và giảm thiểu sự phụ thuộc.
Mục đích của biểu đồ dưới đây là giới thiệu cho người đọc hiểu thêm về cách thực hành của Nexus
Hình thành Nexus - Tổ chức nhóm
Thực hành | Tóm tắt | Tại sao áp dụng |
Bắt đầu từ nhóm nhỏ, sau đó phát triển lên |
|
|
Mô hình thực tập |
|
|
Nhóm tính năng |
|
|
Microservices |
|
|
Tính năng giao diện người dùng |
|
|
Persona Teams |
| |
Feature Set Teams |
|
|
Team Self-Selection |
|
|
Hình thành Nexus - Tổ chức công việc
Thực hành | Tóm tắt | Tại sao áp dụng |
Biểu đồ tác động Impact Mapping |
|
|
User Story Mapping |
|
|
Dựa trên Business-centric trong Product Backlog |
|
|
Sàng lọc giữa các nhóm |
|
|
Tạo Product Backlog càng “mỏng” càng tốt |
|
|
Khởi chạy Nexus
Thực hành | Tóm tắt | Tại sao áp dụng |
Trực quan công việc |
|
|
Bố cục lập kế hoạch Nexus Sprint |
|
|
Sử dụng Nexus Sprint Backlog để quản lý luồng công việc |
|
|
Science Fair/Expo |
|
|
Sự kiện Sprint Review offline |
|
|
Bảng Retrospective |
|
|
Xây dựng tính thử nghiệm vào trong sản phẩm |
|
|
Xây dựng phản hồi thủ công vào sản phẩm |
|
|
Xây dựng phản hồi tự động vào sản phẩm |
|
|
Mở rộng Product Ownership |
|
|
Tích hợp liên tục |
|
|
Automated Acceptance Testing |
|
|
Tính năng chuyển đổi |
|
|
Phát triển cho vận hành |
|
|
Theo dõi công việc vận hành / Công việc hạ tầng trong Product Backlog |
|
|
Các đội ở các nhịp khác nhau |
|
|
Cộng đồng thực hành |
|
|
Theo dõi công việc về kiến trúc của ứng dụng trong Product Backlog |
|
|
Tạo điều kiện thuận lợi để kiến trúc của ứng dụng được chia sẻ |
|
|
Nguồn mở nội bộ (hay còn gọi là "Nguồn bên trong") |
|
|
Quản lý Nexus
Thực hành | Tóm tắt | Tại sao lại dùng |
Product Backlog Treemap |
|
|
Tính năng Burndown |
|
|
Health Check |
|
|
World Café |
|
|
Open Spaces |
|
|
De-scaling |
|
|
Scrumble |
|
|
Distributed Teams Travel |
|
|
Distributed Tooling |
|
|
Lược dịch: Duy Linh - Atoha
Nguồn: Scaled Professional Scrum with Nexus Practices
Hệ tư duy của Disciplined Agile
Bản tuyên ngôn Agile - lịch sử hình thành Agile
Trong dự án Agile, công việc ước tính có thật sự cần thiết?
User stories - Công cụ lên kế hoạch của Agile
Story points - Công cụ ước lượng của Agile
Velocity là gì - Công cụ đo lường tốc độ hoàn thành công việc của nhóm Agile
Story Map - Lập kế hoạch tổng quát trong Agile
Agile Retrospectives - Nhìn lại và cải tiến hiệu quả công việc dự án
Kanban - phương pháp giúp cải tiến quy trình làm việc của dự án
PDCA - Chu trình cải tiến liên tục
Personas - Công cụ xây dựng hình tượng khách hàng trong Agile
Lean - Tinh gọn hóa quy trình một cách hiệu quả
Hướng Dẫn Scrum 2020 - The Scrum Guide 2020
Bóng đá có 3-5-2, Scrum có 3-5-3