So sánh khác nhau giữa Quality Assurance và Quality Control?

Quý anh/chị đang tìm kiếm thông tin về QA (Quality Assurance) và QC (Quality Control)?

QA (Quality Assurance) là gì? QC (Quality Control) là gì? Sự giống nhau và khác nhau giữa QA và QC? Bài viết dưới đây sẽ giúp anh/chị giải đáp những câu hỏi trên.

Tìm hiểu về QA - Quality Assurance (Đảm bảo chất lượng)

Quality Assurance (Đảm bảo chất lượng): Quality Assurance nằm trong nhóm quy trình thực thi, và là một cách tiếp cận dựa trên quy trình để đảm bảo các quy trình và phương pháp liên quan đến việc sản xuất các sản phẩm/giao phẩm cuối cùng không có lỗi để các sản phẩm/giao phẩm có thể hoàn thành các mục tiêu chất lượng (như trong quy trình Quản lý chất lượng - Manage Quality).

- Nói một cách đơn giản hơn, Quality Assurance quan tâm đến các quy trình. Mục đích chính của nó là để tránh các khiếm khuyết trong sản phẩm/giao phẩm được bằng cách đánh giá hiệu quả của các quy trình Quality Control hiện tại và đưa ra các yêu cầu thay đổi khi cần thiết để sửa bất kỳ lỗi nào trong quy trình.

- Quality Assurance là một quy trình chủ động (proactive), liên quan đến việc hiểu các yêu cầu và các biện pháp xây dựng (ví dụ: kiểm toán chất lượng (quality audit), đào tạo, v.v.) để đạt được các mục tiêu cần thiết.

- Quality Assurance được sử dụng để quản lý chất lượng của các quy trình.

 

Tìm hiểu về QC - Quality Control (Kiểm soát chất lượng)

Quality Control (Kiểm soát chất lượng): Quality Control nằm trong nhóm quy trình giám sát và kiểm soát, và liên quan đến các hoạt động và biện pháp được thực hiện để đạt được các yêu cầu chất lượng (như trong quy trình Quality Control).

- Nói một cách đơn giản hơn, Quality Control quan tâm đến chất lượng của các sản phẩm/giao phẩm. Mục đích chính của nó là đảm bảo tính chính xác và kiểm tra các khuyết tật trong sản phẩm/giao phẩm.

- Quality Control là một quy trình phản ứng (reactive) để kiểm tra các sản phẩm/giao phẩm để phát hiện bất kỳ sự không phù hợp (non-conformance) nào trong đó.

- Quality Control được sử dụng để xác minh chất lượng sản phẩm.

Như đã thấy ở trên, các quy trình Quality Assurance và Quality Control có liên quan chặt chẽ và tương tác với nhau. Quy trình Quality Assurance xác định các quy trình để thực hiện Quality Control và phản hồi từ Quality Control sẽ ảnh hưởng đến quy trình Quality Assurance. Nếu các lỗi được tìm thấy từ quy trình Quality Control, thông tin này sẽ được quy trình Quality Assurance sử dụng để xác định bất kỳ biện pháp khắc phục/phòng ngừa nào là cần thiết. Đó là lý do tại sao “Quality Control Measurements” là một đầu vào cho quy trình Quản lý chất lượng (Manage Quality) trong nhóm quy trình Quản lý chất lượng.

Ví dụ: Minh họa sự khác biệt giữa Quality Assurance và Quality Control trong dự án:

  • Quality Control sẽ kiểm tra sản phẩm cuối cùng dựa trên các yêu cầu chất lượng được nêu trong Kế hoạch quản lý chất lượng và báo cáo như là Quality Control Measurements.
  • Quality Assurance sẽ sử dụng các Quality Control Measurements và các thông tin khác để đánh giá lại liệu phương pháp và quy trình được sử dụng trong dự án có chính xác hay không, và quy trình Quality Control đang xem xét các số liệu chính xác/hiệu quả nhất, v.v.

So sánh giữa Manage Quality và Control Quality

Manage Quality (Quản lý chất lượng) đôi khi được gọi là Quality Assurance (Đảm bảo chất lượng), mặc dù Manage Quality có định nghĩa rộng hơn so với Quality Assurance vì nó được sử dụng trong công việc phi dự án. Trong quản lý dự án, trọng tâm của Quality Assurance là các quy trình được sử dụng trong dự án. Quality Assurance là về việc sử dụng các quy trình dự án một cách hiệu quả. Nó liên quan đến việc tuân theo và đáp ứng các tiêu chuẩn để đảm bảo các bên liên quan rằng sản phẩm cuối cùng sẽ đáp ứng nhu cầu, mong đợi và yêu cầu của họ. Manage Quality bao gồm tất cả các hoạt động Quality Assurance và cũng quan tâm đến các khía cạnh thiết kế sản phẩm và cải tiến quy trình. Công việc Manage Quality sẽ thuộc danh mục công việc phù hợp (conformance work) trong khung chi phí của chất lượng (cost of quality)

Control Quality (Kiểm soát chất lượng) được thực hiện để đo lường mức độ hoàn thiện, tuân thủ và mức độ phù hợp để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi người dùng chấp nhận và giao hàng cuối cùng. Điều này được thực hiện bằng cách đo tất cả các bước, thuộc tính và các biến được sử dụng để xác minh sự phù hợp hoặc tuân thủ các thông số kỹ thuật được nêu trong giai đoạn lập kế hoạch.

 

Xem thêm

MỌI KIẾN THỨC VỀ PMP®

Quản lý dự án là gì? - What is Project Management?

Project vs. Program vs. Portfolio

Các thuật ngữ dễ nhầm lẫn trong bài thi PMP® và Giải thích chuyên sâu


Cũ hơn Mới hơn


Thông tin liên hệ

Thông tin chuyển khoản
Công ty Cổ phần ATOHA. Ngân hàng Á Châu (ACB). Số tài khoản: 6868 2468, PGD Tân Sơn Nhì, TPHCM.
Đăng ký khóa học
Chọn khóa học phù hợp bằng cách điền thông tin như link bên dưới. Tư vấn viên Atoha sẽ liên hệ anh/chị ngay.
Câu hỏi thường gặp

“Có. Atoha sẽ có chứng nhận hoàn thành chương trình đào tạo dành cho học viên và cung cấp 35 giờ đào tạo bắt buộc (1 trong 3 điều kiện thi lấy chứng chỉ PMP quốc tế)."

“Cả 2. Tài liệu có thể là tiếng Anh hoặc tiếng Việt tùy vào lớp. Atoha có thể đào tạo bằng cả tiếng Anh hoặc tiếng Việt."

“Chưa bao gồm. Học viên sẽ cần đóng phí thi trực tiếp cho viện PMI nếu muốn đăng ký thi, phí thi tham khảo như sau: 389 USD/non-member và 393 USD/member (trong đó phí thành viên PMI là 99 USD, phí admin là 10 USD, phí thi PMP là 284 USD). Chi phí này dành cho một số khu vực, trong đó có Việt Nam. Tham khảo thêm tại: www.pmi.org"

Liên hệ ngay với Atoha để được tư vấn về chương trình phù hợp